-
Giỏ hàng của bạn trống!
dây curoa bando Cogged V-Belts
Viết đánh giá
Liên hệ
Những dây curoa này được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ và nặng. So với các loại dây đai thông thường, Dây curoa chữ V Bando Classical Raw Edge Cogged thể hiện những ưu điểm sau:
- Tỷ lệ hiệu quả cao hơn (nhiệt độ phát triển ít hơn)
- Tăng khả năng truyền tải điện năng
- Yêu cầu không gian thấp (đường kính ròng rọc nhỏ hơn)
- Tuổi thọ dài hơn (bảo trì thấp)
-
+
-
Mô tả
-
Đánh giá (0)
Đặc tính sản phẩm
- Chịu nhiệt độ từ - 30 ° đến + 90 ° C
- Dẫn điện
- Khả năng chống dầu hạn chế
- Chống cháy cao
- Đặc biệt có khả năng chống lại các tác động từ môi trường như nhiệt, ozone, ánh sáng mặt trời và ảnh hưởng của thời tiết
Cấu tạo vành đai
- Lớp nền vải tẩm cloroprene
- Các thành viên căng thẳng polyester mạnh mẽ
- Cao su Neoprene cách nhiệt
- Răng đúc neoprene gia cố bằng sợi
Đánh dấu
AX 30
AX = Loại dây đai
30 = Chiều dài hiệu dụng của dây đai tính bằng inch
Kích thước tiêu chuẩn
Typ | Chiều rộng trên cùng của bo [mm] |
Độ dày h [mm] |
Góc [°] |
|
---|---|---|---|---|
CÂY RÌU | 13,0 | 8,0 | 38 | |
BX | 17,0 | 11,0 | 38 | |
CX | 22,0 | 14,0 | 38 |
danh mục sản phẩm :
AX 23 618 AX 73 1.888 BX 25 681 BX 76 1.976 CX 42 1.129 CX 105 2.729
AX 23 1/2 631 AX 74 1.914 BX 26 706 BX 77 2.002 CX 43 1.155 CX 109 2.831
AX 24 644 AX 75 1.939 BX 27 732 BX 78 2.027 CX 44 1.180 CX 111 2.882
AX 24 1/2 656 AX 76 1.964 BX 28 757 BX 79 2.053 CX 45 1.205 CX 112 2.907
AX 25 669 AX 77 1.990 BX 29 783 BX 80 2.078 CX 46 1.231 CX 115 2.983
AX 26 694 AX 78 2.015 BX 30 808 BX 81 2.103 CX 47 1.256 CX 120 3.110
AX 27 720 AX 79 2.041 BX 31 833 BX 82 2.129 CX 48 1.282
AX 28 745 AX 80 2.066 BX 31 1/2 846 BX 83 2.154 CX 49 1.307
AX 29 771 AX 81 2.091 BX 32 859 BX 84 2.180 CX 50 1.332
AX 30 796 AX 82 2.117 BX 33 884 BX 85 2.205 CX 51 1.358
AX 31 821 AX 83 2.142 BX 34 910 BX 86 2.230 CX 52 1.383
AX 31 1/2 834 AX 84 2.168 BX 35 935 BX 87 2.256 CX 53 1.409
AX 32 847 AX 85 2.193 BX 35 1/2 948 BX 88 2.281 CX 54 1.434
AX 32 1/2 859 AX 86 2.218 BX 36 960 BX 89 2.307 CX 55 1.459
AX 33 872 AX 87 2.244 BX 37 986 BX 90 2.332 CX 56 1.485
AX 34 898 AX 88 2.269 BX 38 1.011 BX 91 2.357 CX 57 1.510
AX 35 923 AX 89 2.295 BX 39 1.037 BX 92 2.383 CX 58 1.536
AX 35 1/2 936 AX 90 2.320 BX 40 1.062 BX 93 2.408 CX 59 1.561
AX 36 948 AX 91 2.345 BX 41 1.087 BX 94 2.434 CX 60 1.586
AX 37 974 AX 92 2.371 BX 42 1.113 BX 95 2.459 CX 61 1.612
AX 38 999 AX 93 2.396 BX 42 1/2 1.126 BX 96 2.484 CX 62 1.637
AX 39 1.025 AX 94 2.422 BX 43 1.138 BX 97 2.510 CX 63 1.663
AX 40 1.050 AX 95 2.447 BX 44 1.164 BX 98 2.535 CX 64 1.688
AX 41 1.075 AX 96 2.472 BX 45 1.189 BX 99 2.561 CX 65 1.713
AX 42 1.101 AX 98 2.523 BX 46 1.214 BX 100 2.586 CX 66 1.739
AX 43 1.126 AX 105 2.701 BX 47 1.240 BX 103 2.662 CX 67 1.764
AX 44 1.152 AX 110 2.828 BX 47 1/2 1.253 BX 105 2.713 CX 68 1.790
AX 46 1.202 AX 112 2.879 BX 48 1.265 BX 108 2.789 CX 69 1.815
AX 46 1/2 1.215 AX 120 3.082 BX 49 1.291 BX 112 2.891 CX 70 1.840
AX 47 1.228 BX 50 1.316 BX 113 2.916 CX 71 1.866
AX 48 1.253 BX 51 1.341 BX 115 2.967 CX 72 1.891
AX 49 1.279 BX 52 1.367 BX 120 3.094 CX 73 1.917
AX 50 1.304 BX 53 1.392 CX 74 1.942
AX 51 1.329 BX 54 1.418 CX 75 1.967
AX 52 1.355 BX 55 1.443 CX 76 1.993
AX 53 1.380 BX 56 1.468 CX 77 2.018
AX 54 1.406 BX 57 1.494 CX 78 2.044
AX 55 1.431 BX 58 1.519 CX 79 2.069
AX 56 1.456 BX 59 1.545 CX 80 2.094
AX 57 1.482 BX 60 1.570 CX 81 2.120
AX 58 1.507 BX 61 1.595 CX 82 2.145
AX 59 1.533 BX 62 1.621 CX 83 2.171
AX 60 1.558 BX 63 1.646 CX 84 2.196
AX 61 1.583 BX 64 1.672 CX 85 2.221
AX 62 1.609 BX 65 1.697 CX 86 2.247
AX 63 1.634 BX 66 1.722 CX 87 2.272
AX 64 1.660 BX 67 1.748 CX 88 2.298
AX 65 1.685 BX 68 1.773 CX 89 2.323
AX 66 1.710 BX 69 1.799 CX 90 2.348
AX 67 1.736 BX 70 1.824 CX 91 2.374
AX 68 1.761 BX 71 1.849 CX 92 2.399
AX 69 1.787 BX 72 1.875 CX 93 2.425
AX 70 1.812 BX 73 1.900 CX 94 2.450
AX 71 1.837 BX 74 1.926 CX 96 2.501
AX 72 1.863 BX 75 1.951 CX 101 2.628
0